Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
whip hand


noun
position of advantage and control (Freq. 1)
Syn:
upper hand
Hypernyms:
superiority, favorable position, favourable position

Related search result for "whip hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.